tại zingplay apk

    Kênh 555win: · 2025-09-12 05:14:24

    555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [tại zingplay apk]

    Đồng nghĩa với Ở ★'ở” can be: •a verb e.g: Tôi đang ở trường = I’m at school •a preposition of place e.g: Tôi đang mua sắm ở trung tâm thương mại = I’m shopping at the mall ★“tại ” can be: •a …

    Vietnamese English Contextual examples of 'tại' in English These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content.

    Thời gian chính xác hiện tại, múi giờ, sự khác biệt thời gian, giờ bình minh/hoàng hôn và các thông tin quan trọng cho Việt Nam.

    Tìm tất cả các bản dịch của tại trong Anh như at, at, by và nhiều bản dịch khác.

    Từ điển Lạc Việt - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến

    1..'tại' used as a preposition ex: tôi sống tại (in) Hàn Quốc, cái áo được treo ngay tại (on) cửa sổ 'tại' can't be used as a verb 2..'ở' used as both a preposition and a verb ex: preposition- cái bút …

    từ biểu thị điều sắp nêu ra là nơi xác định của sự việc, sự vật được nói đến diễn ra hoặc tồn tại sinh ra và lớn lên tại Hà Nội

    Giới từ tại Ở nơi. Sinh tại Hà Nội. Vì lý do là. Thi trượt tại lười.

    4 ngày trước · Tại is not frequently used in colloquial Vietnamese with the sense 'at; in; on'. It's only often utilized to somewhat emphasize the place mentioned in the sentence.

    (Động) Là do ở, dựa vào. Như: “mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên” 謀 事 在 人, 成 事 在 天 mưu toan việc là do ở người, thành công là do ở trời.

    Bài viết được đề xuất:

    xổ số miền bắc

    bongdaso tỷ lệ cá cược

    casino royale

    esports betway